Có 2 kết quả:

欺負 khi phụ欺负 khi phụ

1/2

khi phụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắt nạt, ức hiếp, doạ nạt

Bình luận 0

khi phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt nạt, ức hiếp, doạ nạt

Bình luận 0